Có 1 kết quả:

冰鞋 bīng xié ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

giày trượt băng

Từ điển Trung-Anh

(1) skating boots
(2) skates

Bình luận 0